Từ khóa

CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN SƠN GROUP

Mã số thuế2400994783
Tên quốc tế
Tên viết tắt
Địa chỉ thuếNhà ông Nguyễn Đình Sơn, Thôn Ghép, Xã Thái Đào, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang
Đại diện pháp luậtNGUYỄN THỊ THƯƠNG
Số điện thoại0981728693
Ngày hoạt động09/07/2024
Ngành nghề chính6820 - Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Ngành nghề kinh doanh đã đăng ký:
6820Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
6810Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
2396Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
3290Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4690Bán buôn tổng hợp
7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7410Hoạt động thiết kế chuyên dụng
5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590Cơ sở lưu trú khác
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629Dịch vụ ăn uống khác
1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
1030Chế biến và bảo quản rau quả
1410Chăn nuôi trâu, bò
4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4771Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
2610Sản xuất linh kiện điện tử
2640Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
4101
4102
4211
4212
4221
4222
4223
4229
4291
4292
4293
4299
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
7911Đại lý du lịch
7912Điều hành tua du lịch
7990
Tỉ giá ngoại tệ hôm nay 13/05/2025
Mua vàoMua CKBán raBán CK
USD24,82024,83025,18025,170
EUR26,19126,26127,56027,560
GBP30,80930,90931,88431,884
JPY158160168168
HKD3,1133,1233,3593,359
AUD15,99316,09316,74716,747
CAD17,90218,00218,66318,663
SGD18,10218,20218,86318,863
THB658668720720
CHF26,97727,07728,00628,006

CK: chuyển khoản - tỉ giá tự quy đổi qua ngân hàng.