Từ khóa

CÔNG TY TNHH TLCTY THIÊN PHÚ AN

Mã số thuế5200943441
Tên quốc tếTLCTY THIEN PHU AN COMPANY LIMITED
Tên viết tắtTLCTYTHIEN PHU AN CO.,LD
Địa chỉ thuếTổ 1, Thị trấn Yên Bình, Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái
Đại diện pháp luậtNGUYỄN THANH TUẤN
Số điện thoại0934501555
Ngày hoạt động09/07/2024
Ngành nghề chính810 - Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Ngành nghề kinh doanh đã đăng ký:
0210Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220
0710Khai thác quặng sắt
0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
3315Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
4312Chuẩn bị mặt bằng
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5222Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5224Bốc xếp hàng hóa
4299
2100Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2392Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
3011Đóng tàu và cấu kiện nổi
4631Bán buôn gạo
4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4753Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4771Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4781Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
0322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Tỉ giá ngoại tệ hôm nay 13/05/2025
Mua vàoMua CKBán raBán CK
USD24,82024,83025,18025,170
EUR26,19126,26127,56027,560
GBP30,80930,90931,88431,884
JPY158160168168
HKD3,1133,1233,3593,359
AUD15,99316,09316,74716,747
CAD17,90218,00218,66318,663
SGD18,10218,20218,86318,863
THB658668720720
CHF26,97727,07728,00628,006

CK: chuyển khoản - tỉ giá tự quy đổi qua ngân hàng.